Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thi đấu
[thi đấu]
|
to compete; to play a match against somebody; to enter competitions
She has refused to enter competitions; She has refused to compete this year
To play home
To play away
Group/individual event
Từ điển Việt - Việt
thi đấu
|
động từ
đua sức để tranh giải
thi đấu bóng chuyền